--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Tất cả
Tất cả
Rất tiếc từ orbital cavity chưa có dữ liệu , bạn thử tra từ khác ...
Từ vừa tra
+
siphon
:
ống xifông, ống truyền nước, vòi truyền nước
+
prism
:
lăng trụoblique prism lăng trụ xiênregular prism lăng trụ đềuright prism lăng trụ thẳng
+
dusty miller
:
cây hoa đá
+
deter
:
ngăn cản, ngăn chặn, cản trở; làm nản lòng, làm nhụt chí, làm thoái chíto deter someone from doing something ngăn cản ai làm việc gì
+
undid
:
tháo, cởi, mởto undo a knitting tháo một cái áo đanto undo a parcel mở một góito undo one's dress mở khuy áo